Có 1 kết quả:

百日咳 bǎi rì ké ㄅㄞˇ ㄖˋ ㄎㄜˊ

1/1

Từ điển phổ thông

bệnh ho gà

Từ điển Trung-Anh

(1) whooping cough
(2) pertussis

Bình luận 0